Fluke 113 – Đồng hồ vạn năng số nhỏ gọn, đơn giản, tích hợp VCheck™, đo điện áp, điện trở, điện dung, diode, thông mạch, phù hợp cho thợ điện và kỹ thuật viên bảo trì.
<<Tham khảo>>Máy phân tích chất lượng điện năng Fluke 438-2
Các tính năng nổi bật của Đồng hồ vạn năng Fluke 113 Utility Multimeter
-
VCHEK™ LoZ – Đo trở kháng thấp: Tự động phát hiện và kiểm tra điện áp hoặc thông mạch, giúp loại bỏ nhiễu do điện áp ảo.
-
Đo True RMS: Đảm bảo độ chính xác cao khi đo các tải phi tuyến tính hoặc tín hiệu méo dạng sóng.
-
Màn hình hiển thị lớn có đèn nền: Dễ dàng quan sát kết quả đo ngay cả trong điều kiện thiếu sáng.
-
Chức năng ghi giá trị Min/Max: Theo dõi và ghi nhận nhanh các biến động tín hiệu trong quá trình đo.
-
Chế độ kiểm tra diode: Hỗ trợ kiểm tra nhiều loại diode như germanium, silicon và diode công suất.
-
Thiết kế tiện dụng: Trang bị vỏ bảo vệ tích hợp khe cắm que đo, hỗ trợ lựa chọn dải đo tự động hoặc thủ công.
-
Đảm bảo an toàn cao: Đạt tiêu chuẩn an toàn điện CAT III 600 V và CAT IV 300 V.
-
Tương thích với bộ treo từ TPAK (tùy chọn): Giúp người dùng rảnh tay trong khi thao tác đo đạc.
Thông số kỹ thuật – Đồng hồ vạn năng Fluke 113 Utility Multimeter
Các thang đo chính
Chức năng VCHEK™ (điện áp/điện trở kết hợp):
-
Dải đo: 6,000 V / 60,00 V / 600,0 V
-
Độ phân giải: 0,001 V đến 0,1 V
-
Độ chính xác:
-
DC và AC (45–500 Hz): ±(2,0% + 3)
-
AC (500 Hz – 1 kHz): ±(4,0% + 3)
-
Điện trở (Resistance):
-
Dải đo: 600,0 Ω / 6,000 kΩ / 60,00 kΩ
-
Độ phân giải: 0,1 Ω đến 0,01 kΩ
-
Độ chính xác: ±(0,9% + 1 đến 2)
Điện dung (Capacitance):
-
Dải đo: 1.000 nF đến 9.999 µF
-
Độ chính xác:
-
≤ 1.000 µF: ±(1,9% + 2)
-
1000 µF: ±(5% + 20)
-
Kiểm tra diode (Diode Test):
-
Dải đo: 2,000 V
-
Độ phân giải: 0,001 V
-
Độ chính xác: ±(2,0% + 3)
-
Dòng thử: < 1 mA
Kiểm tra thông mạch (Continuity Test):
-
Còi báo hoạt động khi điện trở < 20 Ω và tắt khi > 250 Ω.
-
Phát hiện mạch hở hoặc ngắn mạch trong thời gian ≥ 500 µs.
Thông số chung
-
Điện áp đầu vào tối đa: 600 V giữa bất kỳ đầu đo nào và đất.
-
Màn hình hiển thị: LCD 6.000 counts (3¾ digits), tốc độ cập nhật 4 lần/giây.
-
Nguồn cấp: 1 pin 9V (ANSI 1604A / IEC 6F22).
-
Tuổi thọ pin: khoảng 300 giờ (không sử dụng đèn nền).
-
Kích thước: 167 × 85 × 46 mm.
-
Khối lượng: 404 g.
Độ bền cơ học:
-
Chịu rơi từ độ cao 1 m (theo tiêu chuẩn IEC 61010-1:2001).
-
Đáp ứng yêu cầu rung động MIL-PRF-28800 Class 2.
Môi trường hoạt động
-
Nhiệt độ hoạt động: -10 °C đến +50 °C.
-
Nhiệt độ bảo quản: -40 °C đến +60 °C.
-
Độ ẩm tương đối:
-
95% ở 30 °C
-
75% ở 40 °C
-
45% ở 50 °C
-
-
Độ cao hoạt động: đến 2.000 m (bảo quản tối đa 10.000 m).
-
Hệ số nhiệt độ: 0,1 × (độ chính xác)/°C khi nằm ngoài dải 18–28 °C.
An toàn & Tương thích điện từ (Safety & EMC)
-
Mức bảo vệ an toàn: CAT III 600 V, Pollution Degree 2.
-
Tiêu chuẩn tuân thủ: UL, CSA, IEC/EN 61010-1 (phiên bản 2), ANSI/ISA 82.02.01.
-
Chuẩn EMC/EMI: EN61326-1, FCC Part 15 Class B.
******
Công ty Cổ phần Thiết bị và Dịch vụ Công nghệ T&M
- Địa chỉ trụ sở HN: Tầng 2, Số 110 Trần Vỹ, phường Phú Diễn, Thành phố Hà Nội
- Văn phòng HCM: 154 Phạm Văn Chiêu, P. Thông Tây Hội, TP.HCM
- Hotline: 0981 733 133
- Email: vienthongtm@tm-tech.vn