Máy đo PIM 40W của iBA Kaelus là giải pháp kiểm tra PIM để bàn và lắp trên giá hoàn chỉnh được sử dụng cùng với bộ điều khiển hệ thống và phần mềm người dùng trực quan. Mẫu cơ sở iBA (C-Series) chỉ đo IM ngược/phản xạ. D-Series bổ sung thêm cổng thử nghiệm thứ hai để hỗ trợ phép đo IM ngược trên một trong hai cổng và cổng đo IM chuyển tiếp từ cổng này sang cổng khác. Cả hai dòng C & D đều có thể được trang bị DC/AISG Bias Tee bên trong (tùy chọn).
<<Tham khảo>> Máy tìm PIM để bàn seri C&D
<<Tham khảo>> Máy đo cáp và ăng ten Kaelus
Các tính năng đặc trưng máy đo PIM 40W:
- Hệ thống được tích hợp đầy đủ với kích thước nhỏ gọn
- Giao diện điều khiển USB
- Chế độ quét tần số và theo dõi thời gian
- Tần số, công suất và sản phẩm IM có đầy đầy đủ trên các cấu hình
- Tùy chọn tìm điểm lỗi RF (RTF), cho phép người dùng đo khoảng cách đến Suy hao phản xạ và lỗi PIM
- Tùy chọn DC / AISG Bias-Tee bên trong
- Công suất đầu ra +46dBm (tối đa)
- Tương thích với công cụ hiệu chuẩn ACE
- MỚI! iBA-0852 được thêm vào để thử nghiệm Band 26
Thông số kỹ thuật máy đo PIM để bàn 40W:
SYSTEM | |||||||||||||||
Measurement method | C-Series: Reverse (Reflected) PIM | D-Series: Port 1 Reverse; Port 2 Reverse; Port-to-Port Forward PIM | ||||||||||||||
Residual PIM | < -125dBm (@2x43dBm) | ||||||||||||||
IM order | 3rd, 5th and 7th Order | ||||||||||||||
User interface ports | 1 x USB Type B, 1 x USB Type A, 1x Monitor Port (N Female). Bias-Tee Option: 1 x AISG / DC on 8 Pin DIN Female |
||||||||||||||
Test ports | C-Series: 1 x RF Output (7-16 DIN Female); D-Series: 2 x RF Output (7-16 DIN Female) |
TRANSMITTER | |||||||||||||||
Transmit frequencies | Refer to iBA series 40W model table | ||||||||||||||
Frequency increment | 100kHz | ||||||||||||||
Frequency accuracy | ± 5ppm maximum, aging ± 1ppm maximum after first year | ||||||||||||||
Power per tone (adjustable) | +30 to +46dBm | 1W to 40W | ||||||||||||||
Power accuracy (per tone) | ± 0.35dB |
RECEIVER | |||||||||||||||
Receive band (100kHz steps) | Refer to iBA Series Model Table | ||||||||||||||
Measurement noise floor | < -130 dBm (-135 dBm, typical) | ||||||||||||||
Measurement range | -55dBm to -130dBm |
ELECTRICAL | |||||||||||||||
Mains power | 115 – 230V, 50 – 60Hz AC | ||||||||||||||
Power consumption | 700W (Maximum) |
MECHANICAL | |||||||||||||||
Dimensions H x D x W | C series- 264.2 x 508 x 482.6mm | 10.4 x 20 x 19in D series- 355.3 x 508 x 482.6mm | 14 x 20 x 19in |
||||||||||||||
Weight | C series- 22.7kg | 50lbs D series- 31.3kg | 69lbs |
||||||||||||||
Cooling | Forced air (100mm gap to be maintained at the rear when rack mounted, 1U spacing recommended between units) |
ENVIRONMENTAL | |||||||||||||||
Temperature range | +10ºC to +40ºC | +50°F to +104°F (operating) | ||||||||||||||
Ingress protection | Indoor use (or similar protected outdoor environment) | ||||||||||||||
Operational humidity | 5% to 90% non-condensing | ||||||||||||||
Storage temperature range | -20°C to +60°C | -4°F to +140°F |
Viễn Thông TM là nhà phân phối hàng chính hãng Kaelus tại Việt Nam
*******
Quý khách quan tâm sản phẩm, vui lòng liên hệ:
- CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ T&M
- Hotline: 0981.733.133
- Email: vienthongtm@tm-tech.vn
- Tòa nhà HB, 154 Phạm Văn Chiêu, P9, quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh