Máy đo PIM để bàn dòng iBA là giải pháp kiểm tra PIM lắp trên giá được sử dụng với bộ điều khiển hệ thống* và phần mềm người dùng trực quan. Mẫu cơ bản iBA (A-Series) chỉ đo IM ngược/phản xạ, B-Series bổ sung thêm cổng thử nghiệm thứ hai để hỗ trợ phép đo IM ngược trên một trong hai cổng và cổng đo IM chuyển tiếp từ cổng này sang cổng khác. Cả Dòng A & B đều có thể được trang bị DC/AISG Bias Tee (tùy chọn).
<<Tham khảo>> Máy đo PIM cầm tay 2 cổng
Các tính năng đặc trưng:
- Được tích hợp đầy đủ với kích thước nhỏ gọn
- Giao diện điều khiển USB
- Chế độ quét tần số và theo dõi thời gian
- Tần số, công suất và sản phẩm IM có đầy đầy đủ trên các cấu hình
- Tùy chọn tìm điểm lỗi RF (RTF), cho phép người dùng đo khoảng cách đến Suy hao phản xạ và Lỗi PIM
- Tùy chọn DC / AISG Bias-Tee bên trong
- Tương thích với công cụ hiệu chuẩn ACE
Thông số kỹ thuật:
SYSTEM | |||||||||||||||
Measurement method | A-Series: Reverse (Reflected) PIM | B-Series: Port 1 Reverse; Port 2 Reverse; Port-to-Port Forward PIM | ||||||||||||||
Residual PIM | < -125dBm (@2x43dBm) iBA-2600A & B < -125dBm / over 90% of the band (@2x43dBm) |
||||||||||||||
IM order | 3rd, 5th, 7th, 9th and 11th order | ||||||||||||||
User interface ports | 1 x USB Type B, 1 x USB Type A, 1x Monitor Port (N Female). Bias-Tee Option: 1 x AISG / DC on 8 Pin DIN Female |
||||||||||||||
Test ports | A-Series: 1 x RF Output (7-16 DIN Female); B-Series: 2 x RF Output (7-16 DIN Female) |
TRANSMITTER | |||||||||||||||
Transmit frequencies | Refer to iBA series model table | ||||||||||||||
Frequency increment | 100kHz | ||||||||||||||
Frequency accuracy | ± 5ppm maximum, aging ± 1ppm maximum after first year | ||||||||||||||
Power per tone (adjustable) | +20 to +44dBm | 0.1W to 25W (Effective June 28, 2018) +30 to +44dBm | 1W to 25W (Units manufactured before June 28, 2018) |
||||||||||||||
Power accuracy (per tone) | ± 0.35dB |
RECEIVER | |
Receive band (100kHz steps) | Refer to iBA Series Model Table |
Measurement noise floor | < -130 dBm (-135 dBm, typical) |
Measurement range | -55dBm to -130dBm |
ELECTRICAL | |
Mains power | 115 – 230V, 50 – 60Hz AC |
Power consumption | 800W |
MECHANICAL | |||||||||||||||
Dimensions H x D x W | A series- 175.3 x 508 x 482.6mm | 6.9 x 20 x 19in B series- 264.2 x 508 x 482.6mm | 10.4 x 20 x 19in |
||||||||||||||
Weight | A series- 22.7kg | 50lbs B series- 30kg | 66lbs |
||||||||||||||
Cooling | Forced air (100mm gap to be maintained at the rear when rack mounted, 1U spacing recommended between units) |
Viễn Thông TM là nhà phân phối hàng chính hãng Kaelus tại Việt Nam
*******
Quý khách quan tâm sản phẩm, vui lòng liên hệ:
- CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ T&M
- Hotline: 0981.733.133
- Email: vienthongtm@tm-tech.vn
- Tòa nhà HB, 154 Phạm Văn Chiêu, P9, quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh