Máy đo suy hao chèn và suy hao phản xạ OptoTest OP940 được sử dụng trên toàn cầu trong nghiên cứu và phát triển, phòng thí nghiệm và sản xuất cáp. Máy đo suy hao quang trở lại một kênh này có cả kích thước máy tính để bàn và kích thước tủ rack 19 inch. Để kiểm tra cụm cáp quang đa kênh, hãy ghép nối nó với Bộ chuyển mạch quang OP720 cho cáp quang 4-148 kênh. Máy đo suy hao chèn và suy hao phản xạ OptoTest OP940 có sẵn các model cho Single Mode, Multimode, FTTX và cung cấp các tùy chọn mở rộng.
<<<Tham khảo>>> Máy đo suy hao và chèn phản xạ Grandway GJ6900
Đặc điểm của Máy đo suy hao chèn và suy hao phản xạ OptoTest OP940
- OptoTest OP940 hoạt động hoàn toàn tự động, hiển thị đồng thời IL / RL
- Mặt trước hiển thị đồ hình phản xạ quang học
- Điều chỉnh thủ công vị trí và giá trị tham chiếu RL
- Đo RL tại nhiều điểm kết nối thông qua bảng điều khiển phía trước
- Chức năng cài đặt Pass/ fail
- Tùy chọn đầu dò khác nhau
- Màn hình màu hiển thị
- Thiết lập bộ đếm thời gian
- Đầu nối nguồn có thể truy cập người dùng
- OptoTest OP940 có thể điều khiển từ xa qua USB
- Tích hợp giám sát nhiệt độ
- Kích thước để bàn hoặc lắp ở tủ RACK 19”
- Dải động rộng cho các phép đo RL:
- SM, FTTX: 10dB đến 80dB
- MM: 10dB đến 58dB
Thông số kỹ thuật của Máy đo suy hao chèn và suy hao phản xạ OptoTest OP940
Suy hao phản xạ |
Single Mode | FTTX | Multimode | ||
Bước sóng | 1310nm, 1550nm | 1310nm, 1550nm, 1490nm, 1625nm | 850nm, 1300nm | ||
Dải đo | -10dB to -80dB | -10dB to -80dB | -10dB to -58dB | ||
Độ tuyến tính | ±1dB (-12dB to -72dB) | ±1dB (-12dB to -72dB) | ±1dB (-10dB to -45dB) | ||
Dải khoảng cách | lên đến 2.500 met | ||||
Khoảng cách tối thiểu | 1.7 met (cả 2 phản xạ <-45dB) | ||||
Suy hao chèn |
Single Mode | FTTX | Multimode | ||
Bước sóng trung tâm | ±30nm from nominal | ±30nm from nominal | ±30nm from nominal | ||
Băng thông | <10nm | <10nm | <140nm (850nm) <200nm (1300nm) | ||
Sợi quang | 9/125μm (SMF28) | 9/125μm (SMF28) | 50/125μm, 62.5/125μm, 105/125μm | ||
Điều kiện | N/A | N/A | Cung cấp theo yêu cầu | ||
Công suất đầu ra | -1.5dBm | -2.5dBm | -18dBm(850nm) -20dBm(1300nm): 62.5/125μm |
||
Độ ổn định | ±0.02dB | ±0.02dB | ±0.02dB | ||
Độ lệch ± 0.05dB | 0dBm to -65dBm at 1490nm | ||||
Độ lệch ± 0.01dB | <10dB biến đổi công suất |
Đo công suất quang |
1mm InGaAs | 3mm InGaAS | 5mm InGaAs | 10mm InGaAs | 3mm Silicon |
Dải đo | +6dBm to -72dBm at 1490nm |
+3dBm to -72dBm at 1490nm |
0dBm to -65dBm at 1490nm |
0dBm to -55dBm at 1490nm |
0dBm to -65dBm at 980nm |
Dải bước sóng | 850nm to 1650nm | 400nm to 1100nm | |||
Lựa chọn bước sóng | Các bước sóng tiêu chuẩn (850nm, 980nm, 1300nm, 1310nm, 1490nm, 1550nm, 1625nm) | Các bước sóng tiêu chuẩn (650nm, 850nm, 980nm) |
|||
Độ phân giải hiển thị | 0.001dB | ||||
Độ chính xác tuyệt đối | ±0.25 dB ở điều kiện hiệu chuẩn cho tất cả các bước sóng có thể theo dõi của NIST | ||||
Độ lệch ± 0.05dB | +3dBm to -65m at 1490nm |
0dBm to -65dBm at 1490nm |
0dBm to -55dBm at 1490nm |
0dBm to -45dBm at 1490nm |
0dBm to -55dBm at 980nm |
Độ lệch ± 0.01dB | <10dB power variation |
<10dB power variation |
<10dB power variation |
<10dB power variation |
<10dB power variation |
Nguồn phát |
1310nm/1550nm LASER | 1310nm/1490nm/1550nm/1625nm LASER | 850nm/1300nm LED |
Bước sóng trung tâm | ±30nm from nominal | ±30nm from nominal | ±30nm from nominal |
Băng thông | <10nm | <10nm | <140nm (850nm) <200nm (1300nm) |
Sợi quang | 9/125μm (SMF28) | 9/125μm (SMF28) | 50/125μm, 62.5/125μm, 105/125μm |
Điều kiện | N/A | N/A | Cung cấp theo yêu cầu |
Công suất đầu ra | -1.5dBm | -2.5dBm | -18dBm(850nm) -20dBm(1300nm): 62.5/125μm |
Độ ổn định | ±0.02dB | ±0.02dB | ±0.02dB |
Thời gian đo | Single Mode | FTTX | Multimode |
IL và RL, 2 bước sóng | 3s* | 6s | 3s* |
Thơiuf gian chuyển đổi (đa kênh) | 100ms |
Thân máy chính | Half-Rack Units | Full-Rack Units | OP710s/OP740s | OP940-SWs |
Kích thước | 8 ⅜” x 3.5” x 12” | 16 ¾” x 3.5” x 12” | 16 ¾” x 3.5” x 8” | 16 ¾” x 3.5” x 1 |
Nguồn | 90VAC … 264VAC; 47Hz to 63Hz; 0.7Amps (115VAC) 0.4Amps (230VAC); Fuse: T1A, 250V | |||
Thời gian warm-up | 5-15 minutes | |||
Nhiệt độ hoạt động | 5℃ to 40℃ | |||
Độ ẩm tương đối tối đa | 80% |
<<<Tham khảo>>> Máy đo suy hao chèn và suy hao phản xạ khác
********
Quý khách quan tâm sản phẩm, vui lòng liên hệ:
- CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ T&M
- Hotline: 0981.733.133
- Email: vienthongtm@tm-tech.vn