Máy phân tích mạng vector Saluki S3603D (4 port) là một thiết bị đến từ Đài Loan – Trung Quốc.
<<<Tham khảo>>> MÁY PHÂN TÍCH MẠNG VECTOR SALUKI S3602 A/B/C/D/E (2 PORT) Đài Loan
Các đặc điểm chung của Máy phân tích mạng vector Saluki S3603D (4 port)
-
Dải tần số từ 300 kHz đến 20 GHz
-
Dải động lên đến 125dB
-
Các chức năng phân tích dữ liệu mạnh mẽ
-
Lên đến 64 kênh đo độc lập
-
Trình mô phỏng cố định có thể mô phỏng các tình huống R&D khác nhau
-
Cung cấp tùy chọn 4 cổng có thể đạt được tất cả 16 thông số S kiểm tra
Thông số kỹ thuật của Máy phân tích mạng vector Saluki S3603D (4 port)
Frequency Range | S3603D: 300 kHz to 20 GHz |
Frequency Resolution | 1 Hz |
Frquency Accuracy | ±1×10-6 , (23°C±3°C) |
System Dynamic Range (2-port) | • 300kHz – 100MHz: 95dB
• 100MHz – 1GHz: 110dB • 1GHz – 6GHz: 120dB • 6GHz – 8GHz: 117dB • 8GHz – 10GHz: 115dB • 10GHz – 15GHz: 110dB • 15GHz – 20GHz: 100dB (IF bandwidth: 10Hz) |
System Dynamic Range (4-port) | • 300kHz – 100MHz: 90dB
• 100MHz – 1GHz: 100dB • 1GHz – 6GHz: 115dB • 6GHz – 8GHz: 110dB • 8GHz – 10GHz: 105dB • 10GHz – 15GHz: 100dB • 15GHz – 20GHz: 90dB (IF bandwidth: 10Hz) |
Reflection Track | • 300kHz – 10MHz: ± 0.03dB
• 10MHz – 3GHz: ± 0.04dB • 3GHz – 20GHz: ± 0.05dB |
Transmission Track | • 300kHz – 10MHz: ±0.03dB
• 10MHz – 3GHz: ±0.04dB • 3GHz – 6GHz: ±0.10dB • 6GHz – 20GHz: ±0.15dB |
Effective Directivity | • 300kHz – 10MHz: 46dB
• 10MHz – 3GHz: 42dB • 3GHz – 6GHz: 38dB • 6GHz – 20GHz: 36dB |
Effective Source Match | • 300kHz – 10MHz: 44dB
• 10MHz – 3GHz: 42dB • 3GHz – 6GHz: 38dB • 6GHz – 20GHz: 36dB |
Test Points | 1 to 16001 |
Average Factor | 1 to 1024 |
Channel | Max. 64 independent channels |
IF Bandwidth | 1Hz – 5MHz (Stepping by 1,2,3,5,7) |
Magnitude Display Resolution | 0.001dB/div |
Phase Display Resolution | 0.01°/div |
Reference Level Magnitude | -500dB to +500dB |
Input Reference Phase Range | -500° to +500° |
Port Connector Type | 3.5mm (male), 50 Ω impedance |
Number of Test Ports | 2 / 4 |
Number of Test Receivers | 2 / 4 |
Time-base Reference Output | Output frequency: 10MHz, Output level: +10dBm ± 4dB |
Peripheral Interface | USB, GPIB, VGA, LAN |
Operating System | Windows 7 |
Dimension | 436 (W) × 236.5 (H) × 410 (D) mm |
Weight | 18 kg |
Display | 10.4-inch high brightness LCD |
Power Consumption | Max. 150W |
Power Supply | 50Hz single phase 220V or 50Hz/60Hz single phase 110V AC |
<<<Tham khảo>>> thêm các dòng máy phân tích mạng khác
**********
Quý khách quan tâm sản phẩm, vui lòng liên hệ:
-
- CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ T&M
- Hotline: 0981.733.133
- Email: vienthongtm@tm-tech.vn