Các tính năng chính của Saluki S3331
- Dải tần số từ 9kHz – 3.6GHz hoặc 9kHz – 7.5GHz
- Độ nhạy cao, DANL tốt nhất <-160 dBm
- Nguồn theo dõi tiêu chuẩn 1.5GHz / 3.2GHz
- Chuẩn tiền khuếch đại, quang phổ, OBW, ACPR, v.v.
- Thời lượng pin 4h, màn hình lớn 6,5 inch, kích thước di động để sử dụng
Thông số kỹ thuật của Máy phân tích phổ Saluki S3331 (2 models)
Frequency Range | S3331A: 9 kHz to 3.6 GHz, S3331B: 9 kHz to 7.5 GHz |
Tuning Resolution | 1 Hz |
RBW Range | 1 Hz – 50 kHz, 1 MHz, 3 MHz |
VBW Range | 10 Hz – 3 MHz |
Displayed Average Noise Level (Preamplifier On) | S3331A:
• 100kHz – 1MHz: <-120dBm-3×(f/100kHz) dB • 1MHz – 10MHz: <-150dBm • 10MHz – 1GHz: <-155dBm • 1GHz – 3.6GHz: <-148dBm S3331B: • 100kHz – 1MHz: <-110dBm-3×(f/100kHz) dB • 1MHz – 10MHz: <-140dBm • 10MHz – 2GHz: <-148dBm • 2GHz – 3.4GHz: <-143dBm • 3.4GHz – 5GHz: <-145dBm • 5GHz – 7.5GHz: <-138dBm (CF = 1GHz, RBW=1 Hz) |
Displayed Average Noise Level (Preamplifier Off) | S3331A:
• 100kHz – 1MHz: <-100dBm-3×(f/100kHz) dB • 1MHz – 10MHz: <-130dBm • 10MHz – 1GHz: <-135dBm • 1GHz – 3.6GHz: <-130dBm S3331B: • 100kHz – 1MHz: <-95dBm-3×(f/100kHz) dB • 1MHz – 10MHz: <-125dBm • 10MHz – 2GHz: <-133dBm • 2GHz – 3.4GHz: <-130dBm • 3.4GHz – 5GHz: <-133dBm • 5GHz – 7.5GHz: <-127dBm (CF = 1GHz, RBW=1 Hz) |
SSB Phase Noise | S3331A:
• ≤-90 dBc/Hz @ 30kHz offset • ≤-100 dBc/Hz @ 100kHz offset • ≤-110 dBc Hz @ 1MHz offset S3331B: • ≤-80 dBc/Hz @ 30kHz offset • ≤-90 dBc/Hz @ 100kHz offset • ≤-110 dBc/Hz @ 1MHz offset |
Max. Safe Input Level (CW input) | S3331A:+27 dBm
S3331B:+23 dBm |
Input Attenuator Range | S3331A:0 – 39 dB, steps of 3 dB
S3331B:0 – 30 dB, steps of 1 dB |
TOI (>30MHz) | +13 dBm |
SHI (>10MHz) | +30 dBm |
Input Related Spurious (>10MHz) |
<-60dBc |
Inherent Residual Response (>10MHz) |
<-85dBm |
Test Port | Type-N female (50Ω) |
Communication Port |
USB 2.0, LAN |
Reference Input/ Output |
10MHz: Input level 0dBm to +10dBm, BNC female: Output level 0dBm±2dB |
Trigger Input Port |
BNC female |
Display | 6.5 inch TFT LCD (resolution 600*480) |
Dimension | 288 (H) × 182 (W) × 142 (D)mm |
Weight | 2.8 kg (including battery) |
Battery Life | 4 hours (typ.) |
<<<Tham khảo>>> thêm các dòng máy phân tích phổ cầm tay khác
**************************************************************
Quý khách quan tâm sản phẩm, vui lòng liên hệ:
- CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ T&M
- Hotline: 0981.733.133
- Email: vienthongtm@tm-tech.vn